deutschdictionary

wohlhabend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ NHIỀU TÀI SẢN HOẶC TIỀN)

Gia đình giàu có sống trong một ngôi nhà lớn. - Die wohlhabende Familie lebt in einem großen Haus.

Anh ấy đến từ một tầng lớp giàu có. - Er kommt aus einer wohlhabenden Schicht.

Người giàu có có thể chi trả cho nhiều chuyến du lịch. - Wohlhabende Menschen können sich viele Reisen leisten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật