deutschdictionary

zuvorkommend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THÁI ĐỘ THÂN THIỆN VÀ SẴN SÀNG GIÚP ĐỠ)

Người phục vụ niềm nở đã phục vụ chúng tôi nhanh chóng. - Der zuvorkommende Kellner bediente uns schnell.

(CÁCH CƯ XỬ TÔN TRỌNG VÀ NHÃ NHẶN)

Cô ấy đã lịch sự và niềm nở trong suốt cuộc trò chuyện. - Sie war zuvorkommend und höflich während des Gesprächs.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact