deutschdictionary
danh từ
(NGÀNH HỌC VỀ QUẢN LÝ NHÀ CỬA)
Kinh tế gia đình rất quan trọng cho cuộc sống. - Hauswirtschaft ist wichtig für das Leben.
Tôi học kinh tế gia đình ở trường đại học. - Ich studiere Hauswirtschaft an der Universität.
Kinh tế gia đình dạy chúng ta cách nấu ăn. - Die Hauswirtschaft lehrt uns, wie man kocht.