deutschdictionary

die Hauswirtschaft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGÀNH HỌC VỀ QUẢN LÝ NHÀ CỬA)

Kinh tế gia đình rất quan trọng cho cuộc sống. - Hauswirtschaft ist wichtig für das Leben.

Tôi học kinh tế gia đình ở trường đại học. - Ich studiere Hauswirtschaft an der Universität.

Kinh tế gia đình dạy chúng ta cách nấu ăn. - Die Hauswirtschaft lehrt uns, wie man kocht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact