deutschdictionary
Tìm kiếm
bảo vệ chống sa thải
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(QUY ĐỊNH VỀ VIỆC BẢO VỆ NGƯỜI LAO ĐỘNG)
Bảo vệ chống sa thải là quan trọng. - Der Kündigungsschutz ist wichtig.
Chúng ta cần củng cố bảo vệ chống sa thải. - Wir müssen den Kündigungsschutz stärken.
Arbeitsrecht
Kündigung
Schutz
Mitarbeiter
Entlassung
Sozialschutz
Rechte
Arbeitnehmer
Vertrag
Betriebsrat
Gửi phản hồi