deutschdictionary

der Kündigungsschutz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUY ĐỊNH VỀ VIỆC BẢO VỆ NGƯỜI LAO ĐỘNG)

Bảo vệ chống sa thải là quan trọng. - Der Kündigungsschutz ist wichtig.

Chúng ta cần củng cố bảo vệ chống sa thải. - Wir müssen den Kündigungsschutz stärken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact