deutschdictionary

abtreten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NGHỈ VIỆC HOẶC TỪ BỎ VỊ TRÍ)

Ông ấy từ chức chủ tịch. - Er tritt als Vorsitzender ab.

(RỜI KHỎI MỘT NƠI HOẶC VỊ TRÍ)

Cô ấy rời bỏ nhóm. - Sie tritt die Gruppe ab.

(CHUYỂN GIAO QUYỀN SỞ HỮU HOẶC QUYỀN LỰC)

Ông ấy chuyển nhượng quyền của mình. - Er tritt seine Rechte ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật