deutschdictionary

detailliert

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ MỘT CÁCH CỤ THỂ)

Hướng dẫn rất chi tiết. - Die Anleitung ist detailliert.

Anh ấy đã giải thích tình huống một cách chi tiết. - Er erklärte die Situation detailliert.

Dự án đã được lên kế hoạch một cách chi tiết. - Das Projekt wurde detailliert geplant.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật