deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ MỘT CÁCH CỤ THỂ)
Hướng dẫn rất chi tiết. - Die Anleitung ist detailliert.
Anh ấy đã giải thích tình huống một cách chi tiết. - Er erklärte die Situation detailliert.
Dự án đã được lên kế hoạch một cách chi tiết. - Das Projekt wurde detailliert geplant.