deutschdictionary

beunruhigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY CẢM GIÁC KHÔNG YÊN TÂM)

Tin tức này làm tôi lo lắng. - Die Nachricht beunruhigt mich sehr.

Hành vi của anh ấy làm cha mẹ lo lắng. - Sein Verhalten beunruhigt die Eltern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact