deutschdictionary
Tìm kiếm
xám
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC TRUNG TÍNH GIỮA ĐEN VÀ TRẮNG)
Bầu trời màu xám. - Der Himmel ist grau.
Tôi có một chiếc xe màu xám. - Ich habe ein graues Auto.
Các bức tường được sơn màu xám. - Die Wände sind grau gestrichen.
schwarz
weiß
blau
grün
rot
dunkel
hell
nebel
farblos
neutral
Gửi phản hồi