deutschdictionary
động từ
(DIỄN RA, XẢY RA MỘT CÁCH BẤT NGỜ)
Vấn đề đã xuất hiện một cách bất ngờ. - Das Problem ist plötzlich aufgekommen.
(PHÁT SINH TỪ MỘT TÌNH HUỐNG)
Những ý tưởng mới đã nảy sinh trong cuộc họp. - Neue Ideen sind während des Meetings aufgekommen.